PEG 4000 PolyEthylene Glycol 4000 (PEG 4000) hãng Lotte Hàn Quốc là một polymer tổng hợp, không màu, không mùi, dễ hòa tan trong nước và có khả năng hút ẩm. PEG 4000 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm. Thường dùng làm tá dược trong các sản phẩm thuốc, kem dưỡng da, và trong chế biến thực phẩm. Nhằm để tăng cường độ ẩm. PEG 4000 cũng có tính chất thẩm thấu và làm mềm. Giúp cải thiện khả năng hòa tan và ổn định của các thành phần trong sản phẩm. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao.
1. Thông tin PEG 4000
- Tên sản phẩm: PEG 4000 hãng Lotte
- Tên gọi khác: PolyEthylene Glycol 4000, PEG 4000, Macrogol 4000, Polyethylene oxide 4000, PEG 4000 NF, Polyethylene glycol, Polyoxyethylene, Macrogol, PEG, PEG polymer, Polyethylene glycol 4000, Polyethylene glycol 4k
- Xuất xứ: Hàn Quốc .
- Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
- Hotline: 0906008665

PolyEthylene Glycol 4000 (PEG 4000) của hãng Lotte Hàn Quốc là một loại polymer tổng hợp có trọng lượng phân tử khoảng 4000 g/mol. Thuộc nhóm polyethylene glycol. PEG 4000 có dạng bột màu trắng, không mùi, và dễ hòa tan trong nước. Với đặc tính không độc hại và dễ sử dụng, PEG 4000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Đặc biệt là trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
Trong dược phẩm, PEG 4000 được sử dụng làm tá dược, chất nền trong sản xuất thuốc viên, thuốc lỏng và thuốc mỡ. Nó giúp cải thiện độ hòa tan của các hoạt chất, làm tăng hiệu quả sử dụng của thuốc. PEG 4000 cũng có tác dụng tạo độ ẩm. Giúp duy trì sự ổn định và bảo vệ các thành phần trong sản phẩm dược phẩm.
Trong ngành mỹ phẩm, PEG 4000 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Ví dụ như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, nhờ vào khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó cũng giúp các thành phần trong mỹ phẩm dễ dàng hòa tan và phân tán trong sản phẩm.
Bên cạnh đó, PEG 4000 còn được sử dụng trong ngành thực phẩm. Nó như một chất tạo độ ẩm, chất làm mềm và chất giữ hương. Hơn nữa, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao. Nhằm giúp người tiêu dùng yên tâm khi sử dụng.
2. Tiêu chuẩn kỹ thuật, tính chất vật lý, hóa học của PolyEthylene Glycol 4000 – PEG 4000

2.1. Tính chất vật lý
- Dạng và màu sắc: PEG 4000 thường có dạng bột trắng, không màu và không mùi.
- Khối lượng phân tử: Khoảng 4000 g/mol, xác định độ dài chuỗi polymer.
- Tính hòa tan: PEG 4000 dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như ethanol và propylene glycol, tạo thành dung dịch trong suốt.
- Tính thẩm thấu: Nó có khả năng thẩm thấu cao, giúp cải thiện độ hòa tan của các hoạt chất trong dược phẩm và mỹ phẩm.
- Độ nhớt: PEG 4000 có độ nhớt vừa phải, có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện môi trường.
2.2. Tính chất hóa học
- Tính trung tính: PEG 4000 có tính chất hóa học khá trung tính, không axit cũng không kiềm, giúp nó dễ dàng kết hợp với nhiều loại hợp chất khác mà không phản ứng mạnh. Điều này giúp PEG 4000 trở thành chất dẫn xuất trong các ứng dụng dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
- Khả năng tạo liên kết hydrogen: Do chứa các nhóm hydroxyl (-OH) trên mỗi đơn vị ethylene glycol, PEG 4000 có khả năng tạo liên kết hydrogen với nước và các phân tử khác. Điều này giúp PEG 4000 dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ, đồng thời cải thiện khả năng hòa tan của các chất hoạt tính trong các công thức thuốc.
- Chống oxi hóa: PEG 4000 có khả năng chống oxi hóa, làm chậm quá trình phân hủy của các hợp chất nhạy cảm với oxy. Điều này giúp bảo vệ các thành phần trong mỹ phẩm và dược phẩm khỏi tác động của môi trường.
- Khả năng phản ứng với axit và kiềm: Mặc dù PEG 4000 không phản ứng mạnh với axit hay kiềm, nhưng trong một số điều kiện đặc biệt, như trong môi trường kiềm mạnh hoặc dưới tác động của nhiệt độ cao, nó có thể bị phân hủy hoặc phản ứng với các chất khác, tạo ra các sản phẩm phụ.
- Tính ổn định hóa học: PEG 4000 có tính ổn định cao trong nhiều môi trường hóa học khác nhau và không bị phân hủy dễ dàng dưới tác động của nhiệt hoặc ánh sáng.
2.3. Thông tin kỹ thuật

3. Ứng dụng PEG 4000 (polyethylene glycol 4000) Hàn Quốc

- PEG-4000 được dùng làm chất kết dính và chất bôi trơn khô do cấu trúc tầng và do đó có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và thuốc viên trong điều chế một số chế phẩm dược.
- Dùng PEG 4000 làm chất gỡ khuôn. Dùng dung dịch PEG 4000 có nồng độ 3 -20% tráng hoặc xịt vào hốc khuôn nóng, vì thế sau khi gỡ khuôn dung môi có thể bay hơi hoặc cũng có thể làm khô bằng cách gia nhiệt.
- PEG 4000 là một chất hoạt hóa hiệu quả khi kết hợp với chất độn đất sét và silica. PEG 4000 khắc phục được hiệu ứng làm chậm do các khoáng chất màu gây ra, làm tăng tốc độ đóng rắn và trạng thái đóng rắn của cao su.
- PEG 4000 cũng dùng làm chất trợ gia công các hợp chất cao su, nếu thiếu thì sẽ khó gia công hơn. Nó dùng làm chất bôi trơn và gỡ khuôn trong ép đùn cao su tổng hợp EPDM. Hàm lượng sử dụng lên tới 4%.
- Môt ứng dụng khác của PEG 4000 là dùng làm chất làm ẩm trong xà bông để chống lại hiện tượng khô nứt của xà bông.
- Dùng làm chất kết dính trong các sản phẩm trang điểm.
- Làm chất bôi trơn trong công nghiệp giấy.
- Làm chất phụ gia trong dầu nhờn.
- Làm chất hóa dẻo trong nhựa tổng hợp.
- Làm chất tăng cường độ ổn định nhiệt trong sản xuất keo dán.
- Làm thành phần phụ thêm trong mạ điện như mạ đồng và nickel cho các bộ phận bằng sắt và thép.
- Ngoài ra PEG 4000 còn được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để tạo pha tĩnh trong lĩnh vực sắc ký, tạo áp suất thẩm thấu cho các nghiên cứu trong ngành hóa sinh học và rất nhiều các ứng dụng khác trong công nghiệp.
4. Hướng dẫn bảo quảnPEG 4000 an toàn và hiệu quả
Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng của PolyEthylene Glycol 4000 – PEG 4000, người dùng cần lưu ý các điều kiện bảo quản sau:

5. An Toàn khi sử dụng PEG 4000 hãng Lotte
Việc sử dụng PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc cần tuân thủ một số lưu ý an toàn như sau:
- Tiếp xúc với da và mắt: Tránh để sản phẩm dính vào mắt. Nếu có, rửa ngay bằng nước sạch. Sản phẩm an toàn với da nhưng cần tránh tiếp xúc với vùng da bị tổn thương.
- Hít phải: Tránh hít bụi PEG 4000. Sử dụng khẩu trang bảo hộ nếu làm việc trong môi trường bụi mịn.
- Tiêu thụ: PEG 4000 an toàn khi sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm theo chỉ định. Tuyệt đối không dùng quá liều.
- Ứng dụng trong mỹ phẩm: An toàn cho da nhưng nên ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng.
- Lưu trữ tại nhà: Để xa tầm tay trẻ em, tránh để gần nguồn nhiệt cao.
6. Xử lý sự cố khi sử dụng PEG 4000
Trong quá trình sử dụng PolyEthylene Glycol 4000 – PEG 4000, nếu xảy ra sự cố, hãy xử lý theo hướng dẫn sau:
- Dính vào mắt: Rửa kỹ với nước sạch trong 15 phút. Nếu kích ứng không giảm, liên hệ bác sĩ.
- Dính vào da: Dùng xà phòng nhẹ và nước sạch để rửa. Ngừng sử dụng nếu da bị kích ứng.
- Hít phải bụi PEG 4000: Di chuyển đến nơi thoáng khí, tham khảo ý kiến y tế nếu cảm thấy khó thở.
- Nuốt phải: Trong trường hợp nuốt phải lượng lớn, không tự gây nôn. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát độc tố.
- Sự cố trong bảo quản: Nếu thấy sản phẩm có mùi lạ, đổi màu hoặc thay đổi kết cấu – không nên sử dụng và cần xử lý theo quy định an toàn.
7. Tài liệu liên quan đến PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc
Khi sử dụng PEG 4000, quý khách có thể yêu cầu các loại chứng từ sau:
- SDS (Safety Data Sheet)
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ chứng chứng nhận)
Chứng nhận kiểm nghiệm, vệ sinh an toàn thực phẩm, và nhiều giấy tờ pháp lý khác tùy thuộc vào quốc gia.
8. Mua PEG 4000 ở đâu uy tín?

Thiên Vinh International là địa chỉ phân phối uy tín PolyEthylene Glycol 4000 – PEG 4000 hãng Lotte Hàn Quốc. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất tinh khiết chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong:
- Ngành công nghiệp
- Thực phẩm – dược phẩm
- Mỹ phẩm
- Sản xuất sơn – mực in – chất tẩy rửa
Tại Thiên Vinh International, bạn sẽ nhận được:
- Giá tốt nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tình
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng
- Hỗ trợ chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia



Thiên Vinh International là đơn vị với hơn 15 năm kinh nghiệm Xuất - Nhập khẩu Cao su Tự nhiên, Cao su Tổng hợp, Hóa chất, phụ gia ngành cao su - nhựa.....được sản xuất tại Việt Nam và nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Anh, Bỉ, Đức, Đài Loan....bao gồm:
- Cao su Tự nhiên: Mủ cốm, mủ nước, mủ tờ,...SVR 3L, SVR10, SVR CV50, SVR CV60, RSS1, RSS3...
- Cao su Tổng hợp: BR150, K3P350, BR150, BR150L, BR1208, IR2200, KNB35L, KNB40,...
- Hóa chất, phụ gia ngành cao su - nhựa: Chất xúc tiến, chất chống oxy hóa (chất phòng lão), chất lưu hóa,...
Liên hệ ngay với Thiên Vinh International để được báo giá, tư vấn và nhận hàng nhanh chóng!
--------------
Tham khảo thêm
-https://hoachatthienvinh.com/upload/file/astmpeg-4000eng250423-4258.pdf
- https://hoachatthienvinh.com/upload/file/msdspeg-4000eng250423-7166.pdf
----------------
THIÊN VINH INTERNATIONAL - XUẤT NHẬP KHẨU CAO SU, HÓA CHẤT
🏠 Địa chỉ: 48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
🏠 Kho hàng: Linh Xuân, Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh.
📞 Hotline: 0906 008 665
📩Email: duythang@thienvinhinternational.com.vn
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm