Cao su SBR là gì? Các loại cao su SBR phổ biến hiện nay

Hotline: 0906008665
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàns Tiếng Trung
Cao su SBR là gì? Các loại cao su SBR phổ biến hiện nay
Ngày đăng: 07/10/2024 08:24 AM

    Cao su SBR (Styrene-Butadiene Rubber) là một trong những loại cao su tổng hợp phổ biến nhất trong các ngành công nghiệp hiện đại. Nhờ vào những tính năng vượt trội về độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu mài mòn, cao su SBR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành sản xuất lốp xe, phụ tùng ô tô và các sản phẩm chịu lực khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cao su SBR, các loại chính của nó, và ứng dụng trong thực tế.

     

    1. Cao su SBR là gì?

    Cao su SBR (Styrene-Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp được tạo thành từ quá trình polymer hóa styrene và butadiene. Quá trình này diễn ra dưới các điều kiện đặc biệt để tạo ra một sản phẩm có những đặc tính ưu việt, bao gồm:

    • Độ bền cơ học cao: Cao su SBR có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi chịu tác động liên tục.
    • Khả năng chịu mài mòn tốt: Đây là một trong những lý do khiến cao su SBR trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất lốp xe.
    • Khả năng chịu nhiệt và chống lão hóa tốt: Cao su SBR có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị xuống cấp nhanh chóng.
    • Tính đàn hồi tốt: Nhờ vào khả năng co giãn linh hoạt, cao su SBR thường được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ đàn hồi cao.

    Quá trình sản xuất cao su SBR không chỉ giúp tạo ra một vật liệu có những đặc tính cần thiết cho nhiều ứng dụng công nghiệp, mà còn giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất so với các loại cao su tự nhiên.

     

    Hiện nay, cao su SBR đã được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam qua nhiều nhà cung cấp uy tín. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm hoặc cần mua cao su SBR với giá tốt, hãy liên hệ với Thiên Vinh International để nhận được tư vấn chi tiết.

     

    Lịch sử phát triển cao su SBR
    Cao su SBR lần đầu tiên được tổng hợp thành công vào năm 1929 bởi nhà hóa học người Đức Walter Bock thông qua quá trình polymer hóa nhũ tương giữa styrene và butadiene. Đây là một bước đột phá trong lĩnh vực cao su tổng hợp, mở ra kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp. Cao su SBR đã trở thành loại cao su tổng hợp đầu tiên được sản xuất với quy mô thương mại, từ đó nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường toàn cầu nhờ những tính năng vượt trội của nó.

     

    Ngày nay, cao su SBR được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp polymer hóa nhũ tương ở nhiệt độ thấp, thường gọi là polymer hóa lạnh. Khi thực hiện ở nhiệt độ cao hơn, quá trình này tạo ra các mạch nhánh, làm giảm độ mềm dẻo của cao su. SBR thường chứa khoảng 23,5% styren và 76,5% butadien. Sản phẩm sau khi polymer hóa được lưu hóa để chuyển từ dạng lỏng sang dạng rắn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng.

     

    2. Cấu trúc phân tử cao su SBR

    Về mặt cấu trúc phân tử, cao su SBR là một chất đồng trùng hợp giữa butadien và styren, với công thức phân tử là: -(-CH2-CH=CH-CH2-CH(C6H5)-CH2-)-n.

    Cấu trúc này giúp cao su SBR có những tính năng cơ lý quan trọng như độ bền kéo tốt, khả năng chống mài mòn và khả năng co giãn linh hoạt.

     

    3. Thông số kỹ thuật của cao su SBR

    Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của cao su SBR:

    • Tỷ trọng (Specific gravity): 1.12 - 1.4 g/cm³.
    • Độ cứng (Hardness): 65 +/- 5 đến 70 +/- 5 shore A.
    • Cường lực kéo dãn (Tensile strength): 8 - 11 Mpa.
    • Nhiệt độ hoạt động: -40°C (-22°F) đến 70°C (158°F).
    • Áp lực tối đa (Max pressure): 10 bar.
    • Màu sắc sẵn có (Available colors): Trắng, đen, đỏ.

    Những thông số này giúp cao su SBR có khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện khắc nghiệt khác nhau, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ thấp và áp lực cao.

     

    4. Tính chất của cao su SBR

    Cao su SBR có nhiều tính chất nổi bật và hạn chế, cụ thể:

    • Khả năng chống dầu và hóa chất kém: Cao su SBR không có khả năng chống chịu tốt với dầu và hóa chất nếu không được kết hợp với các chất phụ gia đặc biệt.
    • Chống mài mòn tốt hơn cao su tự nhiên: Tuy không bền bỉ như cao su tự nhiên về độ đàn hồi, cao su SBR lại có khả năng chống mài mòn tốt hơn, điều này giúp tăng tuổi thọ cho các sản phẩm cao su.
    • Chống lão hóa kém: Cao su SBR dễ bị tác động bởi ozon, ánh sáng mặt trời và nhiệt nếu không được xử lý với các phụ gia bảo vệ. Tuy nhiên, việc kết hợp các chất này vào quá trình sản xuất có thể cải thiện tính chống lão hóa.
    • Độ bền kéo thấp hơn nếu không có chất độn: Cao su SBR nếu không sử dụng các chất độn tăng cường sẽ có độ bền kéo kém. Than đen (như HAF, SAF, EPC) là một trong những chất độn phổ biến được sử dụng để tăng cường độ bền cơ học cho loại cao su này.

    Mặc dù có một số hạn chế, cao su SBR vẫn là một lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

     

    5. Ứng dụng của cao su SBR

    Với những tính chất ưu việt, cao su SBR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    • Sản xuất lốp xe: Đây là lĩnh vực ứng dụng lớn nhất của cao su SBR, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe ô tô và xe máy. Khả năng chống mài mòn và độ bền cao giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của lốp.
    • Phụ tùng ô tô và xe máy: Các sản phẩm như miếng đệm, ống dẫn, và dây curoa thường được làm từ cao su SBR nhờ tính đàn hồi và khả năng chịu lực tốt.
    • Sản phẩm tiêu dùng: Cao su SBR còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như đế giày, thảm sàn, và các vật dụng cao su khác.

     

    6. Các loại cao su SBR hiện nay


    Có nhiều loại cao su SBR khác nhau, được phân loại dựa trên quy trình sản xuất và tính chất vật lý của chúng. Dưới đây là ba loại chính của cao su SBR:

     

    6.1. Cao Su SBR 1502


    Cao su SBR 1502 là một trong những loại cao su SBR phổ biến nhất, thường được sản xuất thông qua quá trình trùng hợp nhũ tương. Nó chứa khoảng 23.5% styrene và phần còn lại là butadiene. Loại cao su SBR 1502 có những đặc tính vượt trội như:

    • Tính bền kéo tốt: Được sử dụng trong sản xuất lốp xe, đế giày, và các sản phẩm công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao.
    • Khả năng chống mài mòn: Cao su SBR 1502 có khả năng chống mài mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
    • Khả năng đàn hồi cao: Nhờ tính chất đàn hồi tốt, cao su SBR 1502 thường được sử dụng trong các sản phẩm đòi hỏi sự co giãn linh hoạt.

    Cao su SBR là gì? Các loại cao su SBR phổ biến hiện nay

     

    6.2. Cao su SBR 1712
     

    Cao su SBR 1712 là một loại cao su SBR khác được sản xuất thông qua quá trình polymer hóa nhũ tương. Nó có đặc tính khác biệt do sự có mặt của dầu trong quá trình sản xuất, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống lão hóa. Cao su SBR 1712 thường được sử dụng trong:

     

    Lốp xe: Do tính chất chống lão hóa và khả năng chịu mài mòn tốt, loại cao su SBR này thường được dùng để sản xuất lốp xe.
     

    Cao su tổng hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền: Cao su SBR 1712 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống lão hóa và độ bền cao.

    Cao su SBR là gì? Các loại cao su SBR phổ biến hiện nay
     

    6.3. Cao su SBR 1500

    • Đặc tính: Được sản xuất bằng quy trình polymer hóa emulsion ở nhiệt độ thấp, không chứa dầu.

    • Ứng dụng: Sử dụng trong sản xuất lốp xe, các sản phẩm cao su kỹ thuật, ống cao su, đệm cao su.

     

    6.4. SBR 1778

    • Đặc tính: Chứa lượng lớn dầu để cải thiện tính linh hoạt và giảm độ cứng của sản phẩm.
    • Ứng dụng: Sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su yêu cầu độ linh hoạt cao.

     

    6.5. SBR 1963

    • Đặc tính: Sản xuất bằng quy trình polymer hóa emulsion ở nhiệt độ cao, có đặc tính cơ học và nhiệt học tốt hơn.
    • Ứng dụng: Các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và kháng mài mòn cao.

     

    ​6.6. Các dòng SBR khác

    • SBR 1721: Được tối ưu hóa cho việc chống mài mòn và chịu lực, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như giày thể thao và giày lao động.
    • SBR 1723: Loại này có tính chất cân bằng giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và độ mềm mại, thường được sử dụng trong các sản phẩm giày dép cần sự thoải mái và độ bền như giày thời trang và giày thể thao.
    • SBR 1783: Có khả năng chống thấm nước và độ bền cao, thường được sử dụng trong sản xuất giày dép ngoài trời và giày bảo hộ.

     

    7. Quy trình sản xuất cao su SBR
     

    Quy trình sản xuất cao su SBR chủ yếu bao gồm việc polymer hóa styrene và butadiene trong môi trường nhũ tương. Các chất xúc tác và chất ổn định được thêm vào để kiểm soát tốc độ và cấu trúc phân tử của polymer, từ đó tạo ra các tính chất mong muốn cho cao su SBR. Quá trình này có thể được thực hiện ở nhiệt độ thấp hoặc nhiệt độ cao, tùy thuộc vào yêu cầu sản xuất.

     

    Nhờ vào quy trình sản xuất này, cao su SBR có khả năng kiểm soát tốt hơn về độ cứng, độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

     

    8. Ứng dụng của cao su SBR

     

    Cao su SBR được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Một số ứng dụng chính bao gồm:

    • Sản xuất lốp xe: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của cao su SBR, đặc biệt là cao su SBR 1502 và SBR 1712 nhờ vào tính chống mài mòn và độ bền cơ học cao.
    • Phụ tùng ô tô: Các bộ phận như miếng đệm, ống dẫn và dây curoa thường được làm từ cao su SBR do tính đàn hồi và khả năng chịu nhiệt tốt.
    • Đế giày và các sản phẩm tiêu dùng khác: Nhờ vào độ bền và tính co giãn linh hoạt, cao su SBR được sử dụng trong sản xuất đế giày, thảm sàn và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.

     

    9. Tương lai phát triển của cao su SBR

    Trong bối cảnh ngành công nghiệp đang hướng tới các vật liệu bền vững và có hiệu suất cao, cao su SBR vẫn sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng nhờ vào khả năng điều chỉnh tính chất theo yêu cầu của ứng dụng. Việc kết hợp với các loại vật liệu mới hoặc cải tiến quy trình sản xuất cũng hứa hẹn sẽ mang lại các sản phẩm cao su SBR có tính năng vượt trội hơn.

     

    Cao su SBR là gì? Các loại cao su SBR phổ biến hiện nay

    Cao su SBR là một loại cao su tổng hợp có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là ngành sản xuất lốp xe và phụ tùng ô tô. Các loại cao su SBR như SBR 1502, SBR 1712 và SBR 1900 đều có những đặc tính riêng biệt, phục vụ cho các yêu cầu sản xuất khác nhau. Với những ưu điểm về độ bền, tính chống mài mòn và tính đàn hồi, cao su SBR sẽ tiếp tục là một lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong tương lai.

     

    10. Mua Cao su tổng hợp SBR 1502 ở đâu uy tín?

    Thiên Vinh International là đơn vị với hơn 15 năm kinh nghiệm Xuất - Nhập khẩu Cao su Tự nhiên, Cao su Tổng hợp, Hóa chất, phụ gia ngành cao su - nhựa.....được sản xuất tại Việt Nam và nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Anh, Bỉ, Đức, Đài Loan....bao gồm:

    • Cao su Tự nhiên: Mủ cốm, mủ nước, mủ tờ,...SVR 3L, SVR10, SVR CV50, SVR CV60, RSS1, RSS3...
    • Cao su Tổng hợp: BR150, K3P350, BR150, BR150L, BR1208, IR2200, KNB35L, KNB40,...
    • Hóa chất, phụ gia ngành cao su - nhựa: Chất xúc tiến, chất chống oxy hóa (chất phòng lão), chất lưu hóa,...

    Liên hệ ngay Thiên Vinh Internatinal ngay hôm nay để được tư vấn lựa chọn Cao su tổng hợp SBR 1502 với giá hợp lý nhất.

    Map
    Zalo 0906-008-665
    Hotline 0906-008-665