Ngành công nghiệp cao su không thể thiếu các chất phụ gia trong quá trình lưu hóa. Những chất này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường các tính năng vượt trội của cao su, từ độ bền, khả năng chống mài mòn cho đến tính đàn hồi. Hãy cùng khám phá vai trò quan trọng của các chất phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su.
1. Chất lưu hóa và chất xúc tác
1.1. Lưu huỳnh (S)
Lưu huỳnh là chất lưu hóa phổ biến nhất, tạo liên kết ngang giữa các chuỗi polyme. Việc tăng lượng lưu huỳnh yêu cầu thời gian gia nhiệt kéo dài và có thể giảm độ bền liên kết. Tuy nhiên, việc sử dụng lưu huỳnh giúp cải thiện đáng kể tính chất cơ học của cao su.
1.2. Chất xúc tác hữu cơ
Các hợp chất như alinin và thiocarbanilit giúp giảm thời gian lưu hóa và giảm sự thoái biến oxy hóa, từ đó cải thiện các tính chất của cao su. Ngoài ra, các oxít kim loại như kẽm oxit và chì oxit cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tác quá trình lưu hóa.
2. Chất Hoạt Hóa
2.1. Kẽm Oxit (ZnO)
Kẽm oxit là chất hoạt hóa hiệu quả, giúp giảm liên kết ngang của lưu huỳnh và kích thích hình thành các liên kết C-C, tăng sự ổn định nhiệt của cao su lưu hóa. Các loại kẽm oxit siêu mịn với hàm lượng ZnO tối thiểu 99,5% được sử dụng phổ biến trong ngành cao su.
2.2. Các Hợp Chất Khác
- Magiê oxit (MgO): Dùng chủ yếu với elastomer loại neopren.
- Chì oxit (PbO): Dùng cùng với thiazol, dithiocarbamat hoặc các chất xúc tác loại thiuram sunfua.
- Axit béo: Axit stearic, axit oleic và đibutyl amoni oliat cải thiện sự phân tán của kẽm oxit, giúp tăng hiệu quả lưu hóa.
3. Chất hãm lưu hóa và chất làm chậm cháy sém
Các chất hãm lưu hóa hoặc chất làm chậm quá trình cháy sém ngăn chặn quá trình lưu hóa sớm trong chế biến cao su. Chất chống sém như MgO, axit salixylic, axit benzoic, axit axetylsalixylic, anhyđrit phtalic, N-nitroso-điphenylamin hoặc axit stearic ở nồng độ 0,2-1% giúp kéo dài thời gian bắt đầu cháy cao su mà không làm giảm tốc độ của quá trình lưu hóa.
4. Chất độn và chất gia cường
4.1. Chất độn gia cường
Muội than và silic oxit là hai loại chất độn gia cường chính. Muội than tạo ra tương tác hóa học bề mặt hữu cơ với elastomer, trong khi silic oxit có tương tác hóa học bề mặt vô cơ và có thể được xử lý với hợp chất silan để cải thiện tính chất cao su.
4.2. Chất độn khoáng trơ
Bao gồm bột đá, bột nhẹ, kaolanh, đất sét, talc, mica và các khoáng khác như diatomit, felspat, nephelin xienit, thạch cao, pyrophylit, zeolit. Các chất này giúp cải thiện tính năng cơ học của cao su, làm tăng độ bền kéo, chống mài mòn và chống rách.
5. Chất hãm cháy và chất tạo màu
5.1. Chất hãm cháy và chống khói
Các chất như nhôm trihydrat (ATH), kẽm borat, antimoni oxit được sử dụng để cải thiện tính an toàn và bền vững của cao su, giúp sản phẩm không bị cháy hoặc sinh khói độc hại.
5.2. Chất tạo màu
Titan đioxit, sắt oxit, kẽm oxit, litopon và các thuốc nhuộm hữu cơ giúp cao su chống lại thoái biến của tia UV và bền màu. Titan đioxit đặc biệt được ưa chuộng nhờ tính năng tạo màu trắng và độ bền hóa học cao.
Các chất phụ gia đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu hóa cao su, giúp cải thiện chất lượng và tính năng của sản phẩm. Việc sử dụng các chất phụ gia một cách hiệu quả không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn mang lại những sản phẩm cao su chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Xem ngay các chất phụ gia chúng tôi đang cung cấp TẠI ĐÂY