1. Cao Su SVR Là Gì?
Cao su SVR là một loại cao su tự nhiên cao cấp, được sản xuất từ mủ cao su thiên nhiên. Nguyên liệu chính để sản xuất cao su SVR thường là mủ nước như mủ latex, được bảo quản bằng Amoniac hoặc Sodium Sulfite. Cao su SVR được tạo thành thông qua quá trình làm đông tụ Latex với Axit Fomic, sau đó được nghiền nhỏ và rửa sạch bằng hệ thống rửa. Các hạt cốm sau đó được sấy khô và ép thành bánh cao su. Với đặc tính bền cao, cao su SVR được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và các ngành công nghiệp.
2. Nguyên liệu làm Cao Su SVR
Nguyên liệu để chế biến cao su SVR bao gồm mủ phụ như mủ đông, mủ chén và mủ dây. Các nguyên liệu này được pha trộn theo tỷ lệ nhất định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Chất lượng cao su SVR được đánh giá dựa trên các thông số kỹ thuật như chỉ số Po, hàm lượng tạp chất, chỉ số duy trì độ dẻo PRI, hàm lượng tro, hàm lượng chất bay hơi và hàm lượng nitơ.
Nguyên liệu đầu vào phải được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và tuân thủ quy trình sản xuất thống nhất, bao gồm sơ chế nguyên liệu, cắt nhỏ để giảm kích thước và sấy khô. Khác với nhựa PVC được làm từ dầu mỏ hoặc khí đốt tự nhiên, cao su SVR được làm từ mủ cao su tự nhiên, giúp nó có độ bền và khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt hơn.
3. Ứng dụng chung của Cao Su SVR
Cao su SVR là một trong những chất liệu phổ biến nhất, được sử dụng để sản xuất nhiều thành phẩm phục vụ đời sống hàng ngày và các ngành công nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của cao su SVR bao gồm:
- Lốp xe đạp, xe máy, ô tô
- Sản phẩm đồ chơi, phao
- Các bộ phận cao su trên xe khách
4. Các Loại Cao Su SVR phổ biến nhất
4.1. Cao su SVR 10
Để chế biến loại cao su SVR10, người ta dùng các loại nguyên liệu bao gồm mủ phụ ( mủ đông ,mủ chén ,mủ dây ). Các nguyên liệu này được pha trộn theo các tỉ lệ nhất định đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt chuẩn. Các thông số kỹ thuật đạt chuẩn của cao su SVR10 bao gồm chỉ số hàm lượng tạp chất Po, chỉ số duy trì độ dẻo PRI , hàm lượng tro , hàm lượng chất bay hơi , hàm lượng khí nitơ.
Thông qua các nguồn nguyên liệu sạch, được kiểm định chất lượng thì mới cho ra các sản phẩm cao su chất lượng. Quá trình sản xuất cũng phải trải qua các giai đoạn thống nhất theo một quy trình từ sơ bộ các nguyên liệu ,cắt nhỏ để giảm kích thước ) và sấy …
Loại cao su này được xếp vào loại cao su cứng, có tính bền cao nên thường dùng để sản xuất các loại lốp xe. Chúng cũng được pha trộn với các loại cao su khác như RSS cấp hạng thấp hay CV50 để tạo sản phẩm chất lượng. Bên cạnh đó, người ta cũng trộn nó cùng mủ latex tạo nên một sả phẩm GP dùng trong công nghệ lốp xe.
4.2. Cao su SVR 3L
Đây là loại cao su rất phổ biến trong đời sống hàng ngày và trong các công ty sản xuất . Các đặc tính quan trọng của cao su SVR 3L đảm bảo hàm lượng chất tạp Po màu (Lovibond), hàm lượng chất bẩn trong tiêu chuẩn quy định. Hiện nay, đây là loại cao su có tính ứng dụng rộng rãi nhất.
Đặc tính po cao trên 35 nên có tính đàn hồi cao, độ bền và chống mài mòn tốt. Chính vì vậy, nó thường được dùng để chế tạo các loại lốp xe ô tô, dây đai, cáp dây điện….
4.3. Cao su SVR CV50
Cao su CV50 (constant viscosity) có tính chất đặc trưng với độ nhớt không thay đổi và có độ mềm dẻo cao. Ngoài ra, nó còn có độ bám dính rất tốt. Chính vì vậy, cao su CV50 được ứng dụng nhiều trong đời sống hàng ngày cũng như nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Với tính chất mềm và dẻo, nó được ứng dụng trong quá trình cán luyện như năng lượng thấp. Nó có khả năng tổng hợp các chất trong hỗn hợp tốt và độ bám dính cao nên sẽ tạo ra các sản phẩm có sự đồng đều. Ngoài ra, cao su CV50 cũng được dùng để làm dây thun, keo dán, mặt vợt bóng bàn…..
4.4. Cao su SVR 20
Cao su SVR 20 được chế biến từ các nguyên liệu gồm mủ phụ ( mủ đông ,mủ chén, mủ dây). Các nguyên liệu này được pha trộn với nhau theo một tỉ lệ nhất định. Từ đó, sản phẩm tạo ra mới có chất lượng. Chỉ số Po (hay còn gọi là hàm lượng tạp chất) là thông số kỹ thuật của loại cao su này. Ngoài ra còn có các chỉ số như duy trì độ dẻo PRI, hàm lượng tro, hay hàm lượng chất bay hơi, hàm lượng khí nitơ.
Để tạo nên loại cao su SVR 20 chất lượng thì các nguồn nguyên liệu dùng để chế biến phải được kiểm định nghiêm ngặt. Quá trình pha trộn cũng phải chỉnh chu, hoàn chỉnh theo các công đoạn từ sơ chế các nguyên liệu, cắt, băm nhỏ để giảm kích thước ), sau đó sấy …
Đây là loại cao su có tính ứng dụng cao, được sản xuất từ mủ đông, mủ tạp. Bản chất của nó là một loại cao su là cứng. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong công nghệ lốp xe. Đặc biệt khi pha trộn với RSS cấp hạng thấp hay cao su CV50 cho ra sản phẩm rất tốt. Đối với công nghệ làm lốp xe, cao su SVR 20 còn có thể phối hợp với các cấp hạng từ latex tạo nên một sản phẩm GP chất lượng.
5. Quy trình chế biến mủ Cao Su SVR từ latex
- Sơ Chế Nguyên Liệu Latex: Nguyên liệu mủ Latex được thu hoạch và vận chuyển đến các nhà máy chế biến. Để mủ Latex không bị đông, dung dịch amoniac loãng được thêm vào trong quá trình cạo mủ.
- Pha Trộn Latex: Trước khi pha trộn, mủ Latex được lọc bỏ rác và hạt kích thước lớn. Sau đó, mủ được bỏ vào hồ chứa và khuấy đều. Trong quá trình này, nước sạch được bơm vào để điều chỉnh hàm lượng cao su.
- Đánh Đông: Mủ Latex được khuấy trộn và bơm vào các mương để đánh đông. Axit Acetic được thêm vào để đánh đông mủ trong khoảng 8-24 giờ.
- Cán Kéo: Khối mủ được bơm nước để nổi lên và được kéo qua các máy cán kéo để cán thành sợi và tấm mỏng.
- Băm và Sấy: Tấm cao su được băm nhỏ thành hạt cốm và sấy khô trong các thùng sấy ở nhiệt độ từ 100-120 độ C trong 3-4 giờ.
- Ép và Sấy: Hạt cốm sau khi sấy khô được ép thành bánh cao su và đóng gói trong túi nhựa PE. Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ về cao su SVR, tính năng, ứng dụng và quy trình sản xuất của nó. Việc nắm vững thông tin này giúp chúng ta yên tâm lựa chọn và sử dụng các sản phẩm từ cao su một cách tốt nhất.
- Công đoạn ép và sấy: Dây chuyền sản xuất bánh cao su sau khi được sấy, sẽ tiến hành làm nguội bằng quạt. Để ép thành bánh, thì cần cân cao su theo khối lượng tầm 33,33 – 35kg. Sau đó, dùng túi nhựa PE để bao kính các bánh cao su và đem lưu trữ.
Như vậy, các thông tin được đề cập bên trên đã giúp các bạn hiểu được cao su svr là gì? Nó có chức năng và tính ứng dụng như thế nào trong đời sống. Ngoài ra hiểu được quy trình sản xuất cao su svr cũng giúp các bạn yên tâm và lựa chọn các sản phẩm từ cao su một cách tốt nhất.