Chất chống oxy hóa cao su là các hợp chất được thêm vào trong quá trình sản xuất cao su để bảo vệ sản phẩm khỏi sự tấn công của oxy và các tác nhân môi trường khác. Quá trình oxy hóa xảy ra khi cao su tiếp xúc với oxy trong không khí, dẫn đến sự hình thành các gốc tự do, làm hỏng cấu trúc polymer của cao su. Điều này khiến cao su trở nên cứng, giòn và dễ gãy.
Dưới đây là thông tin chi tiết về một số chất chống oxy hóa cao su phổ biến trong ngành công nghiệp:
1. Kumanox 5010L
- Tên hóa học: 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer
- Đặc điểm: Kumanox 5010L là một chất chống oxy hóa thuộc nhóm quinoline, nổi bật với khả năng bảo vệ chống lại sự oxy hóa và lão hóa do ozone. Nó có khả năng cung cấp sự bảo vệ lâu dài cho cao su.
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong cao su tự nhiên và tổng hợp, đặc biệt là trong lốp xe, băng tải, và các sản phẩm cao su kỹ thuật khác.
- Lợi ích: Cung cấp sự ổn định nhiệt và kháng ozon, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm cao su.
2. Kumanox 13 (6PPD)
- Tên hóa học: N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine
- Đặc điểm: 6PPD (Kumanox 13) là một chất chống oxy hóa amin, được biết đến với khả năng bảo vệ cao su chống lại sự oxy hóa và lão hóa do nhiệt độ và ánh sáng.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong lốp xe, ống cao su, dây đai truyền động và các sản phẩm cao su khác.
- Lợi ích: Cung cấp sự bảo vệ hiệu quả chống lại sự phân hủy do nhiệt độ, ánh sáng và ozone, duy trì tính đàn hồi và độ bền của cao su.
3. Santol D
- Tên hóa học: N,N'-di-2-naphthyl-p-phenylenediamine
- Đặc điểm: Santol D là một chất chống oxy hóa amin, nổi bật với khả năng bảo vệ cao su khỏi sự lão hóa do ozone và nhiệt độ.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm cao su kỹ thuật, lốp xe và các ứng dụng khác đòi hỏi tính kháng ozon cao.
- Lợi ích: Bảo vệ hiệu quả chống lại sự phân hủy do ozone và nhiệt độ, kéo dài tuổi thọ sản phẩm cao su.
4. Antioxidant TMQ
- Tên hóa học: 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer
- Đặc điểm: TMQ là một chất chống oxy hóa quinoline, có khả năng bảo vệ mạnh mẽ chống lại sự lão hóa do nhiệt độ và ánh sáng.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong lốp xe, ống cao su, băng tải và các sản phẩm cao su kỹ thuật khác.
- Lợi ích: Cung cấp sự bảo vệ lâu dài, chống lại sự phân hủy do nhiệt độ và ánh sáng, duy trì tính chất vật lý của cao su.
5. Lowinox CPL
- Tên hóa học: 4,4'-thiobis(6-tert-butyl-m-cresol)
- Đặc điểm: Lowinox CPL là một chất chống oxy hóa phenolic, nổi bật với khả năng bảo vệ cao su khỏi sự oxy hóa và lão hóa do nhiệt độ cao.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm cao su kỹ thuật, lốp xe, và các ứng dụng khác đòi hỏi sự ổn định nhiệt cao.
- Lợi ích: Ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do, bảo vệ cấu trúc polymer của cao su, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Các chất chống oxy hóa như Kumanox 5010L, Kumanox 13 (6PPD), Santol D, Antioxidant TMQ, và Lowinox CPL đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cao su khỏi sự suy thoái do oxy hóa và các tác nhân môi trường khác. Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại chất chống oxy hóa giúp duy trì tính chất vật lý, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm cao su.