1. Thương mại hàng hóa toàn cầu ổn định trong năm 2024
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)[8], tăng trưởng khối lượng thương mại năm 2024 dự báo đạt khoảng 2,7%. Xuất khẩu của các nền kinh tế châu Á và nhập khẩu của các nước Bắc Mỹ tăng trưởng cao hơn dự kiến trong nửa đầu năm 2024 trong khi dòng chảy thương mại châu Âu tiếp tục giảm ở cả xuất khẩu và nhập khẩu.
Đối với xuất khẩu hàng hóa, trừ chỉ số linh kiện điện tử (95,4), các chỉ số thành phần đều trên xu hướng, cụ thể: chỉ số đơn đặt hàng xuất khẩu và nguyên liệu thô đạt 100,5, vận tải hàng không đạt 102,9, sản phẩm ô tô 104,0 và vận chuyển container 105,8. Chỉ số vận tải container cho thấy sự cải thiện lớn nhất trong ba tháng gần đây. Chỉ số đơn đặt hàng xuất khẩu đạt 100,5 cho thấy tăng trưởng thương mại ổn định trong thời gian tới.
WB và OECD đồng quan điểm khi nhận định khối lượng thương mại toàn cầu tiếp tục phục hồi ổn định vào năm 2024, với mức tăng trưởng trong Quý III/2024 đạt 4,3% (so với cùng kỳ năm trước) nhờ tiêu dùng hàng hóa của Hoa Kỳ phục hồi. Tăng trưởng khối lượng xuất khẩu cũng gia tăng ở Trung Quốc và các nền kinh tế năng động của châu Á do nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến công nghệ tăng mạnh. Thương mại dịch vụ vẫn tương đối sôi động trong năm 2024, với sự tăng trưởng vững chắc trong dịch vụ kinh doanh và du lịch.
2. Lạm phát tiếp tục giảm trên toàn cầu
Trong bối cảnh áp lực giá cả giảm trên diện rộng, IMF và OECD đều nhận định lạm phát chung tiếp tục giảm ở hầu hết các quốc gia trong năm 2024 do giá thực phẩm, năng lượng và hàng hóa giảm mạnh. Lạm phát năm của các nền kinh tế trung bình khu vực OECD đã giảm từ 3,8% vào tháng 10/2023 xuống còn 2,3% vào tháng 10/2024. Lạm phát cũng giảm đáng kể ở Bra-xin và Ấn Độ trong khoảng thời gian này, mặc dù có xu hướng tăng trở lại vào cuối năm 2024. Tại Trung Quốc, lạm phát vẫn ở mức rất thấp, với giá thực phẩm giảm đã làm mặt bằng giá chung giảm. Tại khoảng 2/3 các nền kinh tế phát triển và 3/5 các nền kinh tế thị trường mới nổi, lạm phát đã đạt mục tiêu của ngân hàng trung ương trong tháng 10/2024. Tuy nhiên, lạm phát cơ bản vẫn cao hơn mức mong muốn ở nhiều quốc gia, cho thấy áp lực giá vẫn còn dai dẳng.
Báo cáo Toàn cầu hàng tháng của WB[9] số ra tháng 12/2024 nhận định giá hàng hóa có xu hướng biến động. Giá dầu thô Brent dao động chủ yếu trong khoảng 71-76 đô la Mỹ/thùng trong nửa đầu tháng 11/2024, giảm so với mức hơn 80 đô la Mỹ/thùng vào đầu tháng 10/2024, trong bối cảnh đồng đô la Mỹ mạnh và lo ngại về nhu cầu yếu. Giá khí đốt tự nhiên của Hoa Kỳ đã giảm trong nửa đầu tháng 11/2024 do thời tiết ôn hòa hơn dự kiến và lượng hàng tồn kho dồi dào. Tuy nhiên, giá đã tăng trở lại sau đó trong bối cảnh dự báo thời tiết lạnh hơn. Giá khí đốt tự nhiên của châu Âu đã tăng 10,0% tháng 10/2024 (so với cùng kỳ tháng trước) và tiếp tục tăng vào tháng 11/2024 trong bối cảnh dự báo lạnh hơn và nhu cầu dự trữ trước mùa đông. Nhu cầu mạnh mẽ đã khiến giá than tăng 5,0% vào tháng 10/2024 so với cùng kỳ tháng trước.
Giá kim loại đã giảm trong nửa đầu tháng 11/2024, sau khi tăng 5,0% vào tháng 10/2024, trong bối cảnh đồng đô la Mỹ mạnh và tăng trưởng Trung Quốc chưa đáp ứng được kỳ vọng.
Giá nông sản nhìn chung không thay đổi nhiều trong tháng 10/2024, khi mức tăng 1,0% của giá thực phẩm được bù đắp bởi mức giảm tương đương của giá đồ uống. Chỉ số giá lương thực, thực phẩm của FAO (FFPI)[10] đạt trung bình 127,5 điểm vào tháng 11/2024, tăng 0,5% so với mức của tháng 10/2024. Mức tăng này chủ yếu do giá các sản phẩm từ sữa và dầu thực vật tăng, bù đắp cho mức giảm của giá thịt, ngũ cốc và đường.
3. Điều kiện thị trường tài chính tiếp tục nới lỏng
OECD và EU cho rằng điều kiện tài chính đã dễ dàng hơn nhiều kể từ năm 2023 ở cả các nền kinh tế phát triển và các thị trường mới nổi. Lãi suất thực tế trong thời gian tới vẫn ở mức tương đối cao so với trước đại dịch, nhưng giá cổ phiếu tăng và các điều kiện tín dụng bắt đầu được cải thiện. Đồng đô la Mỹ tăng giá đáng kể trong những tháng gần đây.
WB nhấn mạnh sự khác biệt ngày càng tăng trong tình hình tài chính toàn cầu. Tình hình tài chính tại Hoa Kỳ dịu đi sau cuộc bầu cử, khi giá cổ phiếu của Hoa Kỳ giảm, phản ánh kỳ vọng của thị trường về chế độ thuế doanh nghiệp và quy định ôn hòa hơn. Các ngân hàng trung ương lớn của các nền kinh tế phát triển tiếp tục cắt giảm lãi suất chính sách theo kỳ vọng. Tuy nhiên, đồng euro mất giá so với đồng đô la Mỹ và lợi suất trái phiếu chính phủ tăng do không chắc chắn về triển vọng thương mại với Hoa Kỳ và bất ổn chính trị tại Đức đã khiến khu vực này có xu hướng thắt chặt. Điều kiện tài chính tại các nền kinh tế thị trường mới nổi và các quốc gia đang phát triển cũng thắt chặt vào tháng 11/2024 do lo ngại khả năng áp dụng thuế quan mới của Hoa Kỳ, tiền tệ của các quốc gia này mất giá so với đồng đô la Mỹ, thể hiện ở định giá cổ phiếu thấp hơn.
4. Thị trường lao động bớt thắt chặt tại các quốc gia phát triển
Ở hầu hết các quốc gia OECD, thị trường lao động đang hạ nhiệt sau thời kỳ thắt chặt nghiêm trọng trong quá trình phục hồi sau đại dịch. Tỷ lệ việc làm trống đang giảm và tỷ lệ thất nghiệp tăng lên ở một số quốc gia OECD, cho thấy giai đoạn thắt chặt thị trường lao động theo chu kỳ đã gần kết thúc. Mặc dù tình trạng thiếu hụt lao động theo chu kỳ có thể đã giảm bớt nhưng tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng vẫn ở mức cao. Lao động có kỹ năng vẫn đang thiếu hụt tại các quốc gia phát triển, đặc biệt trong một số lĩnh vực quan trọng như chăm sóc sức khỏe, thông tin và truyền thông. Tình trạng thiếu hụt lao động đang được khuếch đại bởi những thay đổi liên quan đến cơ cấu và công nghệ, bao gồm dân số già hóa, sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) và quá trình chuyển đổi xanh và kỹ thuật số.
Tại EU, tỷ lệ lao động có việc làm đạt mức cao. Theo Điều tra Lực lượng lao động EU, tỷ lệ lao động có việc làm của EU đối với những người trong độ tuổi từ 20-64 đạt 75,8% trong Quý II/2024. Tỷ lệ này tiếp tục tăng đối với lao động trẻ (15-24 tuổi), đối với lao động trong độ tuổi sung sức (25-54 tuổi) và đối với lao động lớn tuổi (55-64 tuổi). Tỷ lệ việc làm của lao động nước ngoài trong độ tuổi từ 20-64 đạt 70,5% trong Quý II/2024. Tỷ lệ thất nghiệp dự kiến vẫn ổn định trong thời gian tới khi áp lực cầu giảm dần, giảm từ mức 6,1% vào năm 2023 xuống còn 5,9% vào năm 2026. Chỉ ở một số ít quốc gia thành viên, tỷ lệ thất nghiệp dự kiến vẫn sẽ cao hơn đáng kể so với năm 2019.
5. Một số nhân tố rủi ro tác động tới triển vọng kinh tế thế giới
Trong ngắn hạn, IMF đề cập đến bảy rủi ro chính làm giảm triển vọng tăng trưởng kinh tế thế giới.
- Thứ nhất, thắt chặt chính sách tiền tệ gây tác động nhiều hơn dự kiến. Mặc dù lãi suất chính sách được dự báo sẽ bình thường hóa, nhưng việc tăng lãi suất bất thường có thể làm giảm tăng trưởng trong ngắn hạn và gia tăng thất nghiệp. Điều này có thể tác động tiêu cực đến tâm lý của người tiêu dùng và doanh nghiệp, gây sức ép lớn hơn đối với chi tiêu của hộ gia đình và khiến các doanh nghiệp cắt giảm các kế hoạch đầu tư.
- Thứ hai, thị trường tài chính định giá lại do đánh giá lại chính sách tiền tệ. Nền kinh tế toàn cầu đang ở chặng cuối của quá trình giảm lạm phát và có thể đặt ra những thách thức lớn hơn đối với chính sách tiền tệ. Nếu lạm phát cơ bản không giảm như dự kiến, người tiêu dùng có thể điều chỉnh kỳ vọng lạm phát trong ngắn hạn, buộc các ngân hàng trung ương phải điều chỉnh lộ trình bình thường hóa chính sách tiền tệ. Điều này sẽ làm suy yếu niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp, dẫn đến việc định giá lại thị trường và thắt chặt điều kiện tài chính, làm chậm quá trình phục hồi kinh tế. Hiệu ứng lan tỏa có thể xảy ra làm tăng rủi ro đối với ổn định tài chính, gây căng thẳng nợ công ở các thị trường mới nổi và đang phát triển.
- Thứ ba, căng thẳng nợ công gia tăng ở các thị trường mới nổi và các nền kinh tế đang phát triển. Mặc dù chênh lệch trái phiếu chính phủ đã giảm kể từ khi đạt đỉnh vào tháng 7/2022, một số thị trường mới nổi và các nền kinh tế đang phát triển vẫn dễ bị tổn thương trước việc định giá lại rủi ro. Điều này có thể gia tăng chênh lệch nợ công và đẩy các quốc gia này vào tình trạng khó khăn về nợ. Các quốc gia phụ thuộc vào nguồn tài trợ ngoài nước và dự trữ quốc tế thấp sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất khi có ít không gian để điều chỉnh chính sách tài khóa. Ngoài ra, các quốc gia thu nhập thấp sẽ dễ bị tổn thương do không gian tài khóa hạn chế trong khi vẫn phải duy trì chi tiêu hỗ trợ phát triển kinh tế.
- Thứ tư, ngành bất động sản Trung Quốc thu hẹp sâu hơn dự kiến. Các điều kiện cho thị trường bất động sản có thể trở nên khó khăn hơn và giá tiếp tục được điều chỉnh trong bối cảnh doanh số và đầu tư giảm. Giá tiếp tục giảm có thể làm giảm lòng tin của người tiêu dùng (vốn đã ở mức thấp kỷ lục), làm suy yếu thêm tiêu dùng hộ gia đình. Điều này có thể khiến nhu cầu trong nước chững lại, tác động tiêu cực lan tỏa đến các nền kinh tế thị trường phát triển và mới nổi.
- Thứ năm, giá hàng hóa tăng đột biến do hậu quả của các cú sốc khí hậu, xung đột khu vực hoặc căng thẳng địa chính trị rộng hơn. Gia tăng xung đột khu vực, đặc biệt là xung đột rộng hơn ở Trung Đông và U-crai-na, có thể làm gián đoạn thêm hoạt động thương mại, dẫn đến giá lương thực, năng lượng và các mặt hàng khác tăng. Biến động giá hàng hóa có thể khiến lạm phát cao hơn, đặc biệt đối với các quốc gia nhập khẩu hàng hóa. Nắng nóng khắc nghiệt và hạn hán kéo dài trong bối cảnh nhiệt độ cao kỷ lục trên toàn thế giới cũng có thể ảnh hưởng đến mùa vụ, làm tăng thêm áp lực lên giá lương thực và an ninh lương thực. Các quốc gia thu nhập thấp có khả năng bị ảnh hưởng nặng nề do chi phí lương thực và năng lượng chiếm phần lớn chi tiêu hộ gia đình.
- Thứ sáu, các quốc gia tăng cường chính sách bảo hộ. Sự rút lui ồ ạt khỏi hệ thống thương mại toàn cầu đang khiến nhiều quốc gia thực hiện các hành động đơn phương. Việc tăng cường các chính sách bảo hộ không chỉ làm trầm trọng thêm căng thẳng thương mại và phá vỡ chuỗi cung ứng toàn cầu, mà còn có thể làm giảm triển vọng tăng trưởng trung hạn bằng cách hạn chế lan tỏa tích cực từ đổi mới và chuyển giao công nghệ.
- Thứ bảy, bất ổn xã hội tiếp diễn. Bất ổn xã hội, gồm các cuộc biểu tình lớn và bạo loạn, đã gia tăng ở một số khu vực trên toàn cầu. Sự tái bùng phát của bất ổn xã hội, tác động lan tỏa từ các cuộc xung đột và bất bình đẳng gia tăng có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế. Bất ổn xã hội cũng có thể làm phức tạp thêm việc thông qua và thực hiện cải cách cần thiết.