4 loại cao su tổng hợp phổ biến nhất: giải pháp cho sản xuất nệm, giày dép, lốp xe

Hotline: 0906008665
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàns Tiếng Trung
4 loại cao su tổng hợp phổ biến nhất: giải pháp cho sản xuất nệm, giày dép, lốp xe
Ngày đăng: 07/05/2025 09:57 AM

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, cao su đóng vai trò không thể thay thế nhờ vào tính chất đàn hồi, độ bền và khả năng thích ứng linh hoạt với nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Đối với các doanh nghiệp sản xuất nệm, giày dép, lốp xe hay phụ tùng kỹ thuật, việc lựa chọn đúng loại cao su phù hợp với mục tiêu sản xuất là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm đầu ra. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích khoa học về các loại cao su phổ biến nhất hiện nay như cao su KNB 35L, cao su tổng hợp SBR 1502, cao su BR150, và cao su KBR01, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sản xuất.

     

    1. Cao su KNB 35L – Giải pháp chịu dầu, bền cơ học cao

     

    4  loại cao su tổng hợp phổ biến nhất: giải pháp cho sản xuất nệm, giày dép, lốp xe
    Cao su KNB 35L là một trong những loại cao su tổng hợp nổi bật hiện nay, được thiết kế đặc biệt để ứng dụng trong môi trường tiếp xúc với dầu mỡ, dung môi, hoặc áp suất cao.

    Tính chất vật lý nổi bật

    • Độ bền kéo đứt cao: khoảng 15–20 MPa.
    • Độ giãn dài khi đứt: >300%.
    • Khả năng chịu dầu: rất tốt, đặc biệt với các loại dầu khoáng và dầu động cơ.

     

    Ứng dụng thực tiễn

    • Trong ngành sản xuất nệm, KNB 35L được sử dụng làm lớp vỏ bảo vệ cho nệm kỹ thuật, có khả năng kháng mài mòn tốt.
    • Trong giày dép và túi xách, cao su KNB 35L thường dùng cho đế giày chịu lực và lớp viền chống thấm.
    • Lĩnh vực ô tô: được sử dụng để sản xuất gioăng, phớt, ống dẫn dầu, đảm bảo độ bền cao trong môi trường nhiệt và hóa chất khắc nghiệt.

     

    Ưu điểm vượt trội

    • Tính ổn định nhiệt tốt.
    • Bám dính tốt với kim loại và các lớp vải kỹ thuật.
    • Tối ưu cho các sản phẩm yêu cầu độ bền lâu dài.

     

    2. Cao su tổng hợp SBR 1502 – Lựa chọn hiệu quả cho lốp xe và giày dép

     

    4  loại cao su tổng hợp phổ biến nhất: giải pháp cho sản xuất nệm, giày dép, lốp xe
    SBR 1502 (Styrene Butadiene Rubber) là loại cao su tổng hợp có đặc tính vật lý gần giống cao su thiên nhiên, nhưng cải tiến hơn về khả năng kháng mài mòn và chịu nhiệt.

     

    Thông số kỹ thuật tiêu biểu

    • Tỷ lệ Styrene/Butadiene: khoảng 23.5/76.5.
    • Độ cứng Shore A: 60–70 (sau lưu hóa).
    • Độ bền mài mòn: cao hơn cao su thiên nhiên từ 15–20%.

     

    Ứng dụng chính

    • Ngành sản xuất lốp xe: SBR 1502 là vật liệu lý tưởng để sản xuất mặt lốp, đảm bảo độ bám đường và khả năng kháng mài mòn tốt.
    • Sản xuất đế giày thể thao: nhờ độ đàn hồi cao và khả năng chịu uốn liên tục.
    • Vật liệu giảm chấn trong nệm cao cấp: cung cấp độ đàn hồi và độ bền lâu dài.

     

    Lợi thế sản xuất

    • Dễ pha trộn với các chất gia cường như carbon black.
    • Tối ưu hóa chi phí nhờ giá thành hợp lý so với cao su thiên nhiên.
    • Ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ và thời tiết.

     

    3. Cao su BR150 – Chống mài mòn, chịu va đập mạnh

     

    4  loại cao su tổng hợp phổ biến nhất: giải pháp cho sản xuất nệm, giày dép, lốp xe
    Cao su BR150 (Butadiene Rubber) là loại cao su có tỷ lệ polybutadiene cao, được biết đến với khả năng chống mài mòn và phục hồi biến dạng xuất sắc.

     

    Tính năng kỹ thuật

    • Độ đàn hồi phục hồi (rebound resilience): >70%.
    • Khả năng chống mài mòn: cực kỳ cao.
    • Độ giòn ở nhiệt độ thấp: rất thấp, phù hợp với môi trường lạnh.

     

    Ứng dụng phổ biến

    • Sản xuất lốp xe tải và xe du lịch: BR150 giúp tăng tuổi thọ mặt lốp, chịu được tải trọng lớn và tốc độ cao.
    • Cao su kỹ thuật trong giày thể thao cao cấp: tăng độ bền và độ đàn hồi.
    • Tấm lót giảm chấn, gối cao su kỹ thuật trong công trình xây dựng.

     

    Ưu điểm trong công nghiệp

    • Khả năng trộn với các loại cao su khác như SBR và NR để tăng tính năng cơ lý.
    • Giảm độ cứng, tăng tính đàn hồi cho sản phẩm.

     

    4. Cao su KBR01 – Tổng hợp đàn hồi cao, lý tưởng cho ngành nệm và kỹ thuật

     

    4  loại cao su tổng hợp phổ biến nhất: giải pháp cho sản xuất nệm, giày dép, lốp xe
    Cao su KBR01 là loại cao su tổng hợp chuyên dụng với đặc tính đàn hồi cao, dễ pha trộn và ổn định trong nhiều môi trường.

     

    Đặc điểm chính

    • Độ mềm và độ kéo dãn cao.
    • Tương thích tốt với các hệ chất dẻo (plasticizer) và các chất xúc tiến lưu hóa.
    • Khả năng định hình cao trong các khuôn mẫu phức tạp.

     

    Lĩnh vực ứng dụng

    • Nệm kỹ thuật cao cấp: nhờ đặc tính đàn hồi và khả năng giữ form tốt sau nén.
    • Sản xuất phụ tùng cao su kỹ thuật như gioăng, phớt, ống dẫn mềm.
    • Giày dép thời trang: dùng làm đế trong mềm mại, bám dính cao.

     

    Ưu điểm cho doanh nghiệp

    • Thích hợp cho sản xuất quy mô lớn do tính ổn định và độ trộn dễ dàng.
    • Không yêu cầu thiết bị lưu hóa chuyên biệt, phù hợp với nhiều dây chuyền sản xuất.

     

    5. So sánh tổng quan các loại cao su

    Loại cao su Ưu điểm nổi bật Ngành ứng dụng chính
    KNB 35L Chịu dầu, độ bền cao Ô tô, giày dép, túi xách
    SBR 1502 Giá hợp lý, mài mòn tốt Lốp xe, đế giày
    BR150 Chống mài mòn, chịu va đập Lốp xe tải, thể thao
    KBR01 Đàn hồi, dễ trộn Nệm, gioăng, giày cao cấp

     

    Kết luận
    Việc lựa chọn loại cao su phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Các loại cao su như KNB 35L, SBR 1502, BR150, và KBR01 đều mang lại những ưu điểm riêng biệt, phục vụ tốt cho từng mục đích sử dụng trong ngành nệm, giày dép, lốp xe, và thiết bị kỹ thuật.

     

    Doanh nghiệp nên căn cứ vào đặc tính cơ lý, khả năng tương thích vật liệu, cũng như điều kiện vận hành thực tế để lựa chọn loại cao su phù hợp nhất. Sự am hiểu và đầu tư đúng đắn ngay từ khâu nguyên liệu sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp trong dài hạn.

    Map
    Zalo 0906-008-665
    Hotline 0906-008-665